Có 3 kết quả:

时速 shí sù ㄕˊ ㄙㄨˋ時速 shí sù ㄕˊ ㄙㄨˋ食宿 shí sù ㄕˊ ㄙㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

speed per hour

Từ điển Trung-Anh

speed per hour

shí sù ㄕˊ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) board and lodging
(2) room and board